Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副鼻腔 ふくびこう ふくびくう
paranasal; hốc paranasal; xoang paranasales
鼻腫瘍 びしゅよう
u xơ mũi
副鼻腔炎 ふくびこうえん
viêm xoang
口腔腫瘍 こうこうしゅよう
u khoang miệng
副腎腫瘍 ふくじんしゅよう
u tuyến thượng thận
副鼻腔疾患 ふくびくうしっかん
bệnh xoang
鼻腔 びこう
Hốc mũi.
副甲状腺腫瘍 ふくこうじょうせんしゅよう
u tuyến cận giáp