Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剰余の定理
じょーよのてーり
định lý số dư
余剰 よじょう
số dư
剰余 じょうよ
lượng dư; số lượng quá nhiều; sự thặng dư
余弦定理 よげんていり
công thức cosine
剰余系 じょーよけー
hệ thống phần dư
剰余金 じょうよきん
số tiền thặng dư; tiền thặng dư.
余剰パルス よじょうパルス
xung bổ sung
剰余類 じょうよるい
phần dư
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
Đăng nhập để xem giải thích