余弦定理
よげんていり「DƯ HUYỀN ĐỊNH LÍ」
Công thức cosine
余弦定理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余弦定理
接弦定理 せつげんていり
định lý đoạn thay thế
正弦定理 せいげんていり
định lý sin
余弦 よげん
cosin (trong lượng giác học)
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
剰余の定理 じょーよのてーり
định lý số dư
弦理論 げんりろん
lý thuyết dây
余弦積分 よげんせきぶん
tích phân cosine
方向余弦 ほうこうよげん
cosin chỉ hướng (các giá trị cosin của góc giữa một vector và các trục tọa độ trong không gian)