Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 割り勘のジレンマ
割り勘 わりかん
chia ra để thanh toán; chia nhau thanh toán tiền.
ジレンマ ディレンマ ジレンマ
song đề; tình thế tiến thoái lường nan (lý luận học).
割勘 わりかん
chia đều (khi đi ăn chung)
囚人のジレンマ しゅうじんのジレンマ
thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân
Euthyphro dilemma
vấn đề tiến thoái lưỡng nan triffin (triffin dilemma)
割り勘負け わりかんまけ
chia tiền hóa đơn
割り前勘定 わりまえかんじょう
bữa ăn phần ai nấy trả; cuộc vui phần ai nấy trả