割り目
わりめ「CÁT MỤC」
☆ Danh từ
Bẻ, chẻ, phá vỡ

割り目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割り目
マス目 マス目
chỗ trống
割目 われめ
vực thẳm; khe hở; đường nứt; rạn nứt; vết nứt, vết rạn
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
割れ目 われめ ワレメ
vết nứt; khe hở;.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
割れ目噴火 われめふんか
sự phun lửa ra từ khe nứt nẻ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn