割り算
わりざん「CÁT TOÁN」
Phép chia
☆ Danh từ
Phép chia (trong toán học).

Từ đồng nghĩa của 割り算
noun
Từ trái nghĩa của 割り算
割り算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割り算
除法 / 割り算 じょほう / わりざん
phép chia
多項式の割り算 たこーしきのわりざん
phương trình đại số
筆算による割り算 ひっさんによるわりざん
phép chia tính trên giấy
商と余りを求める割り算 しょーとあまりをもとめるわりざん
phép chia
割算 わりざん
phép chia
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
採算割れ さいさんわれ
dưới điểm hoà vốn