Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割り算
わりざん
phép chia (trong toán học).
除法 / 割り算 じょほう / わりざん
phép chia
筆算による割り算 ひっさんによるわりざん
phép chia tính trên giấy
多項式の割り算 たこーしきのわりざん
phương trình đại số
商と余りを求める割り算 しょーとあまりをもとめるわりざん
割算 わりざん
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
採算割れ さいさんわれ
dưới điểm hoà vốn
「CÁT TOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích