筆算による割り算
ひっさんによるわりざん
Phép chia tính trên giấy
筆算による割り算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筆算による割り算
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
筆算 ひっさん
sự tính toán bằng cánh viết ra trên giấy
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
割り算 わりざん
phép chia (trong toán học).
割算 わりざん
phép chia
筆算する ひっさんする
tính toán trên giấy
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
除法 / 割り算 じょほう / わりざん
phép chia