Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
札入れ さついれ
Ví tiền; cái ví.
入れ札 いれふだ
sự đấu thầu; sự bỏ thầu
割れ われ
sự nứt, vết nứt, mảnh vỡ
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
音割れ おとわれ
âm thanh bị rè
肉割れ にくわれ
rạn da
地割れ じわれ
sự nứt đất; vết nứt, khe nứt, vết nứt nẻ (đất)
干割れ ひわれ
sự khô rạn.