肉割れ
にくわれ「NHỤC CÁT」
☆ Danh từ
Rạn da

肉割れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肉割れ
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
割れ われ
sự nứt, vết nứt, mảnh vỡ
肉離れ にくばなれ
Phần cơ (thịt) bị rách
肉入れ にくいれ
hộp mực dấu
肉垂れ にくだれ
wattle (of a bird's neck)
音割れ おとわれ
âm thanh bị rè
札割れ さつわれ
trong đấu thầu, số tiền dự thầu không đạt được số tiền dự thầu theo kế hoạch do các lý do như ít đơn đăng ký
片割れ かたわれ
mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu, tác phẩm chưa hoàn thành