Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 割出駅
割出す わりだす
tính toán.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
出発駅 しゅっぱつえき
ga xuất phát.
割り出し わりだし
một tay nắm lấy khố đối phương tay kia nắm lấy bắp tay của đối phương và đẩy nó lên phía ngoài vòng đấu
割り出す わりだす
tính toán.