割拠
かっきょ「CÁT CỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cát cứ; sự chiếm giữ đất; sự bảo vệ chính quyền cát cứ địa phương; sự giữ tầm ảnh hưởng của bản thân

Bảng chia động từ của 割拠
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 割拠する/かっきょする |
Quá khứ (た) | 割拠した |
Phủ định (未然) | 割拠しない |
Lịch sự (丁寧) | 割拠します |
te (て) | 割拠して |
Khả năng (可能) | 割拠できる |
Thụ động (受身) | 割拠される |
Sai khiến (使役) | 割拠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 割拠すられる |
Điều kiện (条件) | 割拠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 割拠しろ |
Ý chí (意向) | 割拠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 割拠するな |
割拠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割拠
群雄割拠 ぐんゆうかっきょ
sự cạnh tranh (của) warlords địa phương; một số người mạnh (có tài, có ảnh hưởng) đứng cạnh tự mình trong một đã cho giải quyết
拠金 きょきん きょ‐きん
tiền quyên góp; tiền đóng góp
占拠 せんきょ
chiếm lấy.
依拠 いきょ
sự dựa vào; căn cứ
拠出 きょしゅつ
Tài trợ, đóng góp, viện trợ, quyên góp
憑拠 ひょうきょ ひょう きょ
nướng thịt quyền sở hữu; nguyền rủa
拠所 よりどころ
ở mặt đất; uy quyền
原拠 げんきょ
nền tảng, cơ sở, căn cứ