群雄割拠
ぐんゆうかっきょ「QUẦN HÙNG CÁT CỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cạnh tranh (của) warlords địa phương; một số người mạnh (có tài, có ảnh hưởng) đứng cạnh tự mình trong một đã cho giải quyết

Bảng chia động từ của 群雄割拠
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 群雄割拠する/ぐんゆうかっきょする |
Quá khứ (た) | 群雄割拠した |
Phủ định (未然) | 群雄割拠しない |
Lịch sự (丁寧) | 群雄割拠します |
te (て) | 群雄割拠して |
Khả năng (可能) | 群雄割拠できる |
Thụ động (受身) | 群雄割拠される |
Sai khiến (使役) | 群雄割拠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 群雄割拠すられる |
Điều kiện (条件) | 群雄割拠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 群雄割拠しろ |
Ý chí (意向) | 群雄割拠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 群雄割拠するな |
群雄割拠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群雄割拠
割拠 かっきょ
sự cát cứ; sự chiếm giữ đất; sự bảo vệ chính quyền cát cứ địa phương; sự giữ tầm ảnh hưởng của bản thân
群雄 ぐんゆう
quần hùng, những người anh hùng tranh quyền lực với nhau
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
雄 お おす オス
đực.
拠金 きょきん きょ‐きん
tiền quyên góp; tiền đóng góp
占拠 せんきょ
chiếm lấy.