旅館
りょかん「LỮ QUÁN」
Chỗ trọ
Lữ điếm
☆ Danh từ
Lữ quán; nhà trọ dùng cho khách du lịch
働
いている
人
たちが
親切
にしてくれる
旅館
Nhà trọ cho khách tham quan có đội ngũ nhân viên rất tận tình.
政府登録観光旅館
Nhà trọ cho khách du lịch được chính phủ công nhận/xếp hạng
Nhà trọ
旅館
は、
上
げ
膳据
え
膳
がうれしいね。
Nhà trọ này, cái gì cũng được người ta phục vụ tận răng, sướng ghê.
Trọ.
旅館
は、
上
げ
膳据
え
膳
がうれしいね。
Nhà trọ này, cái gì cũng được người ta phục vụ tận răng, sướng ghê.

Từ đồng nghĩa của 旅館
noun
旅館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅館
水旅館 すいりょかん
Thuỷ cung
旅館業 りょかんぎょう
kinh doanh nhà trọ nhật
割烹旅館 かっぽうりょかん
Japanese inn priding itself on its cuisine, Japanese-style restaurant with an attached inn
連れ込み旅館 つれこみりょかん
khách sạn tình yêu, nhà trọ tình yêu, nhà trọ truyền thống dành cho các cặp đôi
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
旅鼠 たびねずみ
lemming
旅子 たびこ
phụ nữ quý tộc Nhật Bản sống vào thời kỳ Nara