Kết quả tra cứu 旅館
Các từ liên quan tới 旅館
旅館
りょかん
「LỮ QUÁN」
◆ Chỗ trọ
◆ Lữ điếm
☆ Danh từ
◆ Lữ quán; nhà trọ dùng cho khách du lịch
働
いている
人
たちが
親切
にしてくれる
旅館
Nhà trọ cho khách tham quan có đội ngũ nhân viên rất tận tình.
政府登録観光旅館
Nhà trọ cho khách du lịch được chính phủ công nhận/xếp hạng
◆ Nhà trọ
旅館
は、
上
げ
膳据
え
膳
がうれしいね。
Nhà trọ này, cái gì cũng được người ta phục vụ tận răng, sướng ghê.
◆ Trọ.
旅館
は、
上
げ
膳据
え
膳
がうれしいね。
Nhà trọ này, cái gì cũng được người ta phục vụ tận răng, sướng ghê.

Đăng nhập để xem giải thích