旅館業
りょかんぎょう「LỮ QUÁN NGHIỆP」
☆ Danh từ
Kinh doanh nhà trọ nhật

旅館業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅館業
旅館 りょかん
chỗ trọ
水旅館 すいりょかん
Thuỷ cung
割烹旅館 かっぽうりょかん
Japanese inn priding itself on its cuisine, Japanese-style restaurant with an attached inn
旅行業者 りょこうぎょうしゃ
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
旅行業法 りょこうぎょうほう
luật kinh doanh du lịch
卒業旅行 そつぎょうりょこう
chuyến du lịch trước khi tốt nghiệp
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp