Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 割石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
割り石 わりいし
đá vụn
割り栗石 わりぐりいし
đá dăm (hay còn gọi là đá Macadam)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
割 わり かつ
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi