Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割礼 かつれい
sự cắt bao quy đầu
割礼無き かつれいなき
không bị cắt bao quy đầu, không có đạo giáo gì cả
割子 わりご
partitioned lidded wooden lunchbox
子女 しじょ
trẻ em
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
割礼を施す かつれいをほどこす
to circumcise (someone)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử