割礼
かつれい「CÁT LỄ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cắt bao quy đầu

Bảng chia động từ của 割礼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 割礼する/かつれいする |
Quá khứ (た) | 割礼した |
Phủ định (未然) | 割礼しない |
Lịch sự (丁寧) | 割礼します |
te (て) | 割礼して |
Khả năng (可能) | 割礼できる |
Thụ động (受身) | 割礼される |
Sai khiến (使役) | 割礼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 割礼すられる |
Điều kiện (条件) | 割礼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 割礼しろ |
Ý chí (意向) | 割礼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 割礼するな |
割礼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割礼
割礼無き かつれいなき
không bị cắt bao quy đầu, không có đạo giáo gì cả
女子割礼 じょしかつれい
female genital cutting, female genital mutilation, female circumcision
割礼を施す かつれいをほどこす
to circumcise (someone)
割礼を受ける かつれいをうける
cắt bao quy đầu
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
名礼 なれ
nhãn
手礼 しゅれい
chuyển động tay biểu thị lòng biết ơn
礼す らいす
thờ, thờ phụng, cúng bái