割賦方式
かっぷほうしき「CÁT PHÚ PHƯƠNG THỨC」
☆ Danh từ
Kế hoạch xếp đặt

割賦方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割賦方式
賦課方式 ふかほーしき
đó là cơ chế trả lương hưu cho người cao tuổi bằng tiền bảo hiểm của thế hệ những người lao động hiện tại
割賦 かっぷ わっぷ
mua (bán) theo kiểu trả góp
割賦販売 かっぷはんばい
bán trả góp
割賦購買 かっぷこうばい
mua trả góp
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
割り込み方式 わりこみほうしき
điều khiển bằng ngắt
方式 ほうしき
cách thức