割高株
わりだかかぶ「CÁT CAO CHU」
Cổ phiếu được định giá quá cao
割高株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割高株
株高 かぶだか
giá chứng khoán tăng cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
割安株 わりやすかぶ
cổ phiếu định giá thấp
割高 わりだか
tương đối cao; khá đắt, tương đối đắt tiền
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高位株 こういかぶ
cổ phiếu bán chạy nhất, cổ phiếu giá cao
株式分割 かぶしきぶんかつ
kho chia ra từng phần
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao