株高
かぶだか「CHU CAO」
☆ Danh từ
Giá chứng khoán tăng cao

株高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株高
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
割高株 わりだかかぶ
cổ phiếu được định giá quá cao
高位株 こういかぶ
cổ phiếu bán chạy nhất, cổ phiếu giá cao
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
株 かぶた くいぜ くいせ しゅ かぶ
cổ phiếu