Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 創作版画
版画 はんが
tranh khắc gỗ.
創作 そうさく
tác phẩm.
リノリウム版画 リノリウムはんが
hoa văn khắc vào tấm vải sơn lót sàn nhà
石版画 せきばんが
tờ in đá, tờ in thạch bản, in đá, in thạch bản, bản in litô
銅版画 どうはんが
tranh khắc đồng
版画家 はんがか
printmaker; woodblock; sự khắc bản khắc bằng đồng
木版画 もくはんが
tranh khắc gỗ
作画 さくが
sự vẽ tranh ; sự chụp ảnh