Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 創傷イノセンス
イノセンス イノセンス
tính vô tội; tính ngây thơ; sự trong trắng; sự vô hại
創傷 そうしょう
làm bị thương
傷創 しょうそう きずそう
vết trầy xước, vết thương ngoài da; vết trầy, vết xước
創傷と損傷 そうしょうとそんしょう
vết thương và tổn thương
創傷治癒 そーしょーちゆ
chữa lành vết thương
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
創傷被覆材 そーしょーひふくざい
đồ băng bó vết thương
創傷治癒過程 そーしょーちゆかてー
quá trình chữa lành vết thương