Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
創傷 そうしょう
làm bị thương
傷創 しょうそう きずそう
vết trầy xước, vết thương ngoài da; vết trầy, vết xước
失禁 しっきん
sự không kiềm chế được; sự không kìm lại được (việc tiểu, tiện)
ストーマ ストーマ
stoma
尿失禁 にょうしっきん
đái dầm, tiểu không tự chủ
便失禁 べんしっきん
fecal incontinence (faecal), anal leakage
ガス失禁 ガスしっきん
gas incontinence
創傷と損傷 そうしょうとそんしょう
vết thương và tổn thương