Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 創元推理評論賞
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
推賞 すいしょう
sự hâm mộ; lời khen
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
料理評論家 りょうりひょうろんか
nhà phê bình ẩm thực
論評 ろんぴょう ろん ぴょう
sự đánh giá
評論 ひょうろん
sự bình luận
不合理推論 ふごうりすいろん
suy luận phi lý
推論 すいろん
suy luận.