論評
ろんぴょう ろん ぴょう「LUẬN BÌNH」
☆ Danh từ
Sự đánh giá
その
教師
は
生徒
の
レポート
に
若干
の
論評
を
加
えた
Thầy giáo đó đã có một số lời phê bình đối với bài báo cáo của sinh viên
好意的
な
論評
が
新聞
に
掲載
される
Có một đánh giá đầy thiện ý được đăng trên báo

Từ đồng nghĩa của 論評
noun