創造的進化
そうぞうてきしんか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Creative evolution (as proposed by Henri Bergson)

Bảng chia động từ của 創造的進化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 創造的進化する/そうぞうてきしんかする |
Quá khứ (た) | 創造的進化した |
Phủ định (未然) | 創造的進化しない |
Lịch sự (丁寧) | 創造的進化します |
te (て) | 創造的進化して |
Khả năng (可能) | 創造的進化できる |
Thụ động (受身) | 創造的進化される |
Sai khiến (使役) | 創造的進化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 創造的進化すられる |
Điều kiện (条件) | 創造的進化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 創造的進化しろ |
Ý chí (意向) | 創造的進化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 創造的進化するな |
創造的進化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 創造的進化
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
創造的 そうぞうてき
sáng tạo
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
文化的進化 ぶんかてきしんか
tiến hóa văn minh
創造 そうぞう
sự sáng tạo
進化学的種 しんかがくてきしゅ
các loài tiến hóa
創造者 そうぞうしゃ
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá