陰圧閉鎖療法
いんあつへいさりょうほう
Trị liệu hút áp lực âm tính
陰圧閉鎖療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰圧閉鎖療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
創閉鎖法 はじめへいさほう
phương pháp đóng miệng vết thương
鎖陰 さいん
gynatresia
閉鎖 へいさ
sự phong bế; sự phong tỏa
指圧療法 しあつりょうほう
liệu pháp xoa bóp bằng ngón tay; phép chữa bệnh điểm huyệt
腹部創閉鎖法 ふくぶそうへいさほう
phương pháp khâu kín vết thương vùng bụng
閉鎖式 へいさしき
mạch kín
閉鎖的 へいさてき
khép kín, đóng của không giao lưu