剽げる
ひょうげる「PHIẾU」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
To jest, to joke

Bảng chia động từ của 剽げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 剽げる/ひょうげるる |
Quá khứ (た) | 剽げた |
Phủ định (未然) | 剽げない |
Lịch sự (丁寧) | 剽げます |
te (て) | 剽げて |
Khả năng (可能) | 剽げられる |
Thụ động (受身) | 剽げられる |
Sai khiến (使役) | 剽げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 剽げられる |
Điều kiện (条件) | 剽げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 剽げいろ |
Ý chí (意向) | 剽げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 剽げるな |
剽げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剽げる
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
剽悍 ひょうかん
tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn
剽軽 ひょうきん
khôi hài; hề; buồn cười
剽盗 ひょうとう
Kẻ cướp đường.
剽窃 ひょうせつ
sự ăn cắp văn; đạo văn
剽軽者 ひょうきんもの ひょうきんしゃ
người hài khước
剽悍無比 ひょうかんむひ
as fierce and nimble as any, daring and agile without equal
sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa