Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳥獣 ちょうじゅう
chim thú
戯画 ぎが
tranh châm biếm; tranh hoạt kê; biếm họa
劇団 げきだん
đoàn kịch
劇画 げきが
hý hoạ.
歌劇団 かげきだん
Đoàn nhạc kịch
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
劇映画 げきえいが
phim truyện.
劇画調 げきがちょう
exaggerated, dramatized