戯画
ぎが「HÍ HỌA」
☆ Danh từ
Tranh châm biếm; tranh hoạt kê; biếm họa
戯画化
する
Vẽ tranh biếm hoạ
人目
を
引
く
戯画
Tranh châm biếm thu hút sự chú ý của công chúng
戯画家
Nhà biếm hoạ .

Từ đồng nghĩa của 戯画
noun