Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劇場型犯罪
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
犯罪場所 はんざいばしょ
địa điểm phạm tội
犯罪 はんざい
can phạm
劇場型勧誘 げきじょうがたかんゆう
advertising fraudulent investment schemes with glossy brochures, phone calls, etc.
劇場 げきじょう
hí trường
犯罪歴 はんざいれき
lịch sử phạm tội
コンピュータ犯罪 コンピュータはんざい
tội phạm máy tính