Các từ liên quan tới 劇場版 仮面ライダー剣 MISSING ACE
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
劇場版 げきじょうばん
phiên bản điện ảnh (dựa trên phim truyền hình, anime, v.v.)
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
剣劇 けんげき
kiếm kịch; kịch hoặc phim lấy chủ đề về kiếm thuật; kịch hoặc phim về samurai
劇場 げきじょう
hí trường
版面 はんづら
phạm vi thiết kế
場面場面 ばめんばめん
(in) various settings, act to act, place to place
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ