Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劇的5ch!
劇的 げきてき
kịch tính; đầy kịch tính; rung động lòng người; đột ngột
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
悲劇的 ひげきてき
bi đát
演劇的 えんげきてき
kịch tính; tính sân khấu
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
悲劇的事件 ひげきてきじけん
vụ bi kịch.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
劇中劇 げきちゅうげき
kịch trong kịch