Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劉延明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
劉 りゅう
cái rìu
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
遅延証明書 ちえんしょうめいしょ
Giấy xác nhận trễ tàu
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
延延 えんえん
uốn khúc
延延たる えんえんたる
dài, dài dòng; làm buồn, làm chán