Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劉正
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
劉 りゅう
cái rìu
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
正 せい しょう じょう まさ
sự đúng; sự chính xác (thuộc về lô gic).
正真正銘 しょうしんしょうめい
thật; chính hãng; đáng tin
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng