Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正銘 しょうめい
bút tích viết tay xác thực; đồ thật
真正 しんせい
chân chính
真正午 しんしょうご
apparent noon, true noon
真正面 ましょうめん
đối diện trực tiếp; ngay trước mặt
真正直 ましょうじき しんしょうただし
trung thực hoàn hảo
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác