Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劉演
劉 りゅう
cái rìu
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
口演 こうえん
sự nói chuyện trước đông người
演舞 えんぶ
điện nhảy vanxơ, cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
演歌 えんか
bài hát (điệu hát) Nhật theo kiểu truyền thống rất nổi tiếng; enka
演題 えんだい
chủ đề (của một buổi diễn thuyết, bài giảng)
巡演 じゅんえん
lưu diễn
客演 きゃくえん
(diễn viên) được đoàn kịch khác mời diễn xuất nên lên diễn xuất