演題
えんだい「DIỄN ĐỀ」
☆ Danh từ
Chủ đề (của một buổi diễn thuyết, bài giảng)

Từ đồng nghĩa của 演題
noun
演題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 演題
演習問題 えんしゅうもんだい
bài tập thực hành
題 だい
vấn đề; chủ đề
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
口演 こうえん
sự nói chuyện trước đông người
演舞 えんぶ
điện nhảy vanxơ, cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
演歌 えんか
bài hát (điệu hát) Nhật theo kiểu truyền thống rất nổi tiếng; enka
巡演 じゅんえん
lưu diễn
客演 きゃくえん
(diễn viên) được đoàn kịch khác mời diễn xuất nên lên diễn xuất