客演
きゃくえん「KHÁCH DIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(diễn viên) được đoàn kịch khác mời diễn xuất nên lên diễn xuất

Bảng chia động từ của 客演
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 客演する/きゃくえんする |
Quá khứ (た) | 客演した |
Phủ định (未然) | 客演しない |
Lịch sự (丁寧) | 客演します |
te (て) | 客演して |
Khả năng (可能) | 客演できる |
Thụ động (受身) | 客演される |
Sai khiến (使役) | 客演させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 客演すられる |
Điều kiện (条件) | 客演すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 客演しろ |
Ý chí (意向) | 客演しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 客演するな |
客演 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 客演
客 きゃく かく
người khách; khách
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
口演 こうえん
sự nói chuyện trước đông người
演舞 えんぶ
điện nhảy vanxơ, cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
演歌 えんか
bài hát (điệu hát) Nhật theo kiểu truyền thống rất nổi tiếng; enka
演題 えんだい
chủ đề (của một buổi diễn thuyết, bài giảng)
巡演 じゅんえん
lưu diễn
続演 ぞくえん
sự tiếp tục biểu diễn, sự tiếp tục trình diễn