瑶池 ようち
ao đẹp; những chỗ mà bất tử sống
瑶台 ようだい
tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
瑶顔 ようがん ようがお
mặt đẹp; sắc diện thanh tú
瑶緘 ようかん
bức thư (của) bạn
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)