Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劉震寰
劉 りゅう
cái rìu
震 しん
zhen (một trong những hình tam giác của Kinh Dịch: sấm sét, đông)
震幅 しんぷく
thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu, các chư hầu, sự lệ thuộc
震源 しんげん
tâm động đất.
弱震 じゃくしん
cơn động đất nhẹ (khoảng 3 độ Ricte)
予震 よしん
sơ bộ rung chuyển
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
軽震 けいしん
cơn động đất nhẹ