Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劔持節雄
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
雄 お おす オス
đực.
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雄コネクタ おすコネクタ
đầu nối đực
雄町 おまち
gạo Omachi (giống lúa nước mọc muộn, thường được sử dụng trong sản xuất rượu sake)