Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
雄 お おす オス
đực.
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雄蜂 おばち
ong đực.
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm