Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 力の平行四辺形
平行四辺形 へいこうしへんけい
hình bình hành.
フライス用チップ平行四辺形 フライスようチップへいこうしへんけい
mũi dao tiện hình bình hành cho máy phay
四辺形 しへんけい しへんがた
có bốn cạnh, bốn bên
旋盤用チップ平行四辺形 せんばんようチップへいこうしへんけい
mũi dao hình bình hành dùng cho máy tiện
四辺形格子 しへんけいこうし
mạng lưới tứ giác
四辺 しへん し へん
4  bên
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
平行開閉形 へいこうかいへいかたち
hình dạng mở đóng song song