力の続く限り
ちからのつづくかぎり
☆ Cụm từ, trạng từ thêm と, trạng từ
Chừng nào còn sức; dốc hết sức
彼
は
力
の
続
く
限
り
走
り
続
けた。
Anh ấy đã chạy cho đến khi không còn sức nữa.

力の続く限り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力の続く限り
力の呼ぶ限り ちからのよぶかぎり
hết hơi.
際限なく続く さいげんなくつづく
tiếp tục không giới hạn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
持続力 じぞくりょく
tính bền, tính lâu bền
航続力 こうぞくりょく
khả năng tàu chạy hay máy bay bay liên tục chỉ với một lần đổ nhiên liệu
接続期限 せつぞくきげん
Thời hạn kết nối