航続力
こうぞくりょく「HÀNG TỤC LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng tàu chạy hay máy bay bay liên tục chỉ với một lần đổ nhiên liệu

航続力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航続力
航続 こうぞく
tuần biển; bay
続航 ぞっこう
việc tiếp tục chèo thuyền, việc giữ vững lộ trình, tiếp tục cuộc hành trình
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
航続時間 こうぞくじかん
sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài
航続距離 こうぞくきょり
cự ly tối đa mà xe có thể đi được khi đổ xe đầy bình rồi
持続力 じぞくりょく
tính bền, tính lâu bền