力士会
りきしかい「LỰC SĨ HỘI」
☆ Danh từ
Hiệp hội các đô vật ăn lương

力士会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力士会
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
力士 りきし
lực sĩ.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
エレベーター力士 エレベーターりきし
đô vật tiếp tục lên và xuống bảng xếp hạng
役力士 やくりきし
những đô vật sumo trong bốn hàng đứng đầu
会計士 かいけいし
(quần chúng được chứng nhận) kế toán
イエズス会士 イエズスかいし
Jesuit (thầy tu dòng Tên)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.