役力士
やくりきし「DỊCH LỰC SĨ」
☆ Danh từ
Những đô vật sumo trong bốn hàng đứng đầu

役力士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 役力士
力役 りきえき ちからやく
vật lý nỗ lực
力士 りきし
lực sĩ.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
力士会 りきしかい
hiệp hội các đô vật ăn lương
エレベーター力士 エレベーターりきし
đô vật tiếp tục lên và xuống bảng xếp hạng
控え力士 ひかえりきし
đô vật chờ đến lượt của mình bên sàn đấu
無類力士 むるいりきし
đô vật có phẩm chất vô địch lớn nhưng không có danh hiệu