力業
ちからわざ「LỰC NGHIỆP」
☆ Danh từ
Công việc nặng nề; công việc cần thể lực; việc lao động tay chân

力業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力業
威力業務妨害 いりょくぎょうむぼうがい
gây cản trở kinh doanh
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.