Kết quả tra cứu 比べる
Các từ liên quan tới 比べる
比べる
くらべる
「BỈ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ So sánh
背
の
高
さを
比
べる
So sánh chiều cao cơ thể
◆ Thi; đấu; đọ
根気
をくらべる
Thi sức bền, độ bền .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 比べる
Bảng chia động từ của 比べる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 比べる/くらべるる |
Quá khứ (た) | 比べた |
Phủ định (未然) | 比べない |
Lịch sự (丁寧) | 比べます |
te (て) | 比べて |
Khả năng (可能) | 比べられる |
Thụ động (受身) | 比べられる |
Sai khiến (使役) | 比べさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 比べられる |
Điều kiện (条件) | 比べれば |
Mệnh lệnh (命令) | 比べいろ |
Ý chí (意向) | 比べよう |
Cấm chỉ(禁止) | 比べるな |