力無げ
ちからなげ「LỰC VÔ」
☆ Tính từ đuôi な
Trông có vẻ yếu đuối, không có sức mạnh
彼
は
試合
に
負
けた
後
、
力無
げに
座
り
込
んだ。
Sau khi thua trận, anh ấy ngồi bệt xuống với vẻ yếu ớt.

力無げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力無げ
む。。。 無。。。
vô.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
無力 むりょく
không có lực; không có sự giúp đỡ; không đủ năng lực
無げ なげ
appearing as if something doesn't exist, casual, offhand
無力症 むりょくしょう
suy nhược
力無い ちからない
yếu ớt
無気力 むきりょく
sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải
無能力 むのうりょく
sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền